- Host : Vòng 4 đội mạnh nhất.
- Việt vị bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
- Header (Đánh đầu) : Phát từ khung thành. : Đường kẻ ngang khung thành. : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Hết giờ : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. : Đưa bóng vào từ hai cánh.
- Bù giờ
- Full-back (Hậu vệ cánh): : Ném bóng vào sân từ biên dọc. : Cú đá phạt đền
- Half-time
- Phạt gián tiếp : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
- VAR
- Bán độ
- Technical area (Khu vực kỹ thuật)
- Treo giò : Khu vực 16m50 trước khung thành. giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể: : Bàn thắng : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
- Midfielder (Tiền vệ):
- Huấn luyện viên
-
Head to Head
: Đội tuyển quốc gia
WIN55
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
: Sân nhà-
- Goalkeeper (Thủ môn):
- Play-off
-
Xuống hạng
Tiền đạo chơi ở cánh.
: Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
- Knockout là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
- Quả bóng Vàng
- Hiệp 1
- Găng tay Vàng
- Throw-in (Ném biên) : Nhà vô địch
- Pressing
- Winger (Tiền đạo cánh):
- Cross (Tạt)
WIN55
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
- Captain
- Hooligan
- Vòng bảng
- Penalty
WIN55
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
-
- Win
- Defender (Hậu vệ):
- Touchline (Đường biên dọc)
- Trụ hạng
- Vô lê
- Dribble (Dẫn) : Vi phạm luật chơi. : Lịch sử đối đầu trực tiếp
-
Thổi còi
Thuật ngữ bóng đá : Vòng 8 đội mạnh nhất. thuật ngữ bóng đá
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. : Nửa sau của trận cầu. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương. : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. về vị trí đội hình như sau: : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.-
Tiki-taka
-
Pitch (Sân đấu)
WIN55
Thuật ngữ bóng đá
- Tứ kết : Hòa
-
Penalty spot (Chấm phạt đền
Người bảo vệ khung thành.
: Người cầm còi điều khiển trận cầu.
- Bàn thắng vàng
-
Lên hạng
: Ép sân
: Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
Hiểu rõ các
- Chấn thương Hậu vệ cánh trái hoặc phải. : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
- Full-time : Cột cờ ở bốn góc sân. : Cấm thi đấu do vi phạm luật. : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
- Goal line (Đường biên ngang) : Đội trưởng : Đường kẻ dọc sân. : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
- Goal : Giả vờ bị phạm lỗi. : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
- Kỳ chuyển nhượng
- Cầu thủ dự bị
- Chung kết : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
WIN55
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
-
Pitch (Sân đấu)
-
Tiki-taka
-
Tie
- Kick-off (Giao bóng)
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
- Home : Đá về phía khung thành.
-
-
- Centre-back (Trung vệ): : Thua
-
Dive (Giả vờ ngã)
thuật ngữ bóng đá
: Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
-